Có 2 kết quả:
怜悯 lián mǐn ㄌㄧㄢˊ ㄇㄧㄣˇ • 憐憫 lián mǐn ㄌㄧㄢˊ ㄇㄧㄣˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
thương hại, thương xót
Từ điển Trung-Anh
(1) to take pity on
(2) pity
(3) mercy
(2) pity
(3) mercy
phồn thể
Từ điển phổ thông
thương hại, thương xót
Từ điển Trung-Anh
(1) to take pity on
(2) pity
(3) mercy
(2) pity
(3) mercy